anh
Kg
anh
đóng gói
Kg
anh
đóng hộp
Kg
anh
đóng hộp
Kg
| Tên địa điểm | Mã GLN GS1 | Mã vùng trồng | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| anh | anh - 001000054 | Phường Thanh Lương - Quận Hai Bà Trưng - Thành phố Hà Nội | |
| farm | anh - 001000054 | 001 | Phường Thanh Lương - Quận Hai Bà Trưng - Thành phố Hà Nội |
| hà nội | anh - 001000054 | Phường Thanh Lương - Quận Hai Bà Trưng - Thành phố Hà Nội | |
| kho 1 | anh - 001000054 | k1 | Phường Thanh Lương - Quận Hai Bà Trưng - Thành phố Hà Nội |
| cn1 | anh - 001000054 | 001 | Phường Thanh Lương - Quận Hai Bà Trưng - Thành phố Hà Nội |
| Kho mít | anh - 001000054 | km | Phường Thanh Lương - Quận Hai Bà Trưng - Thành phố Hà Nội |
| chuồng nuôi bò sữa | anh - 001000054 | 002 | Phường Thanh Lương - Quận Hai Bà Trưng - Thành phố Hà Nội |