| Tên địa điểm | Mã GLN GS1 | Mã vùng trồng | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| SML | SML - 201000014 | Phường Vĩnh Tuy - Quận Hai Bà Trưng - Thành phố Hà Nội | |
| Vườn to | SML - 201000014 | 123 | Phường Vĩnh Tuy - Quận Hai Bà Trưng - Thành phố Hà Nội |
| 123 | SML - 201000014 | Phường Vĩnh Tuy - Quận Hai Bà Trưng - Thành phố Hà Nội | |
| Mít 1 | SML - 201000014 | Phường Vĩnh Tuy - Quận Hai Bà Trưng - Thành phố Hà Nội |