| Tên địa điểm | Mã GLN GS1 | Mã vùng trồng | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| cong ty tnhh song long gia lai | cong ty tnhh song long gia lai - 264000013 | Thị trấn Chư Sê - Huyện Chư Sê - Tỉnh Gia Lai | |
| cpr chú ly ( cà phê) | cong ty tnhh song long gia lai - 264000013 | cpr001 | Thị trấn Chư Sê - Huyện Chư Sê - Tỉnh Gia Lai |
| cpr chú thuyên ( cà phê) | cong ty tnhh song long gia lai - 264000013 | cpr002 | Thị trấn Chư Sê - Huyện Chư Sê - Tỉnh Gia Lai |
| cpr chú lân ( cà phê) | cong ty tnhh song long gia lai - 264000013 | cpr003 | Thị trấn Chư Sê - Huyện Chư Sê - Tỉnh Gia Lai |
| kho chư sê | cong ty tnhh song long gia lai - 264000013 | cs01 | Thị trấn Chư Sê - Huyện Chư Sê - Tỉnh Gia Lai |
| a phương c15 | cong ty tnhh song long gia lai - 264000013 | cpr001 | Thị trấn Chư Sê - Huyện Chư Sê - Tỉnh Gia Lai |
| bác đường dung | cong ty tnhh song long gia lai - 264000013 | dk 01 | Thị trấn Chư Sê - Huyện Chư Sê - Tỉnh Gia Lai |